中文 Trung Quốc
揮毫灑墨
挥毫洒墨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm một bàn chải bằng văn bản (thành ngữ)
揮毫灑墨 挥毫洒墨 phát âm tiếng Việt:
[hui1 hao2 sa3 mo4]
Giải thích tiếng Anh
to wield a writing brush (idiom)
揮汗 挥汗
揮汗如雨 挥汗如雨
揮汗成雨 挥汗成雨
揮灑 挥洒
揮發 挥发
揮發性 挥发性