中文 Trung Quốc
揮斥
挥斥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chide
berate
năng lượng
揮斥 挥斥 phát âm tiếng Việt:
[hui1 chi4]
Giải thích tiếng Anh
to chide
to berate
energetic
揮斥方遒 挥斥方遒
揮桿 挥杆
揮毫 挥毫
揮汗 挥汗
揮汗如雨 挥汗如雨
揮汗成雨 挥汗成雨