中文 Trung Quốc
揭發
揭发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lộ
để mang đến cho ánh sáng
tiết lộ
Khải huyền
揭發 揭发 phát âm tiếng Việt:
[jie1 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to expose
to bring to light
to disclose
revelation
揭破 揭破
揭示 揭示
揭秘 揭秘
揭西 揭西
揭西縣 揭西县
揭諦 揭谛