中文 Trung Quốc
揚抑格
扬抑格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trochaic
揚抑格 扬抑格 phát âm tiếng Việt:
[yang2 yi4 ge2]
Giải thích tiếng Anh
trochaic
揚清激濁 扬清激浊
揚琴 扬琴
揚眉 扬眉
揚穀 扬谷
揚聲器 扬声器
揚菜 扬菜