中文 Trung Quốc
插鎖
插锁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mortise khóa
插鎖 插锁 phát âm tiếng Việt:
[cha1 suo3]
Giải thích tiếng Anh
mortise lock
插隊 插队
插頭 插头
揓 揓
揖 揖
揗 揗
揘 揘