中文 Trung Quốc
提調
提调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giám sát (quân đội)
chỉ định (sĩ quan)
để chọn và chỉ định
提調 提调 phát âm tiếng Việt:
[ti2 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to supervise (troops)
to appoint (officers)
to select and assign
提請 提请
提議 提议
提貨 提货
提賠 提赔
提起 提起
提起公訴 提起公诉