中文 Trung Quốc
提喻法
提喻法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
synecdoche
提喻法 提喻法 phát âm tiếng Việt:
[ti2 yu4 fa3]
Giải thích tiếng Anh
synecdoche
提壺 提壶
提壺蘆 提壶芦
提多 提多
提姆·羅賓斯 提姆·罗宾斯
提婚 提婚
提子 提子