中文 Trung Quốc
描繪
描绘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mô tả
để vẽ chân dung
描繪 描绘 phát âm tiếng Việt:
[miao2 hui4]
Giải thích tiếng Anh
to describe
to portray
描述 描述
描金 描金
提 提
提交 提交
提任 提任
提供 提供