中文 Trung Quốc
振安
振安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trấn huyện Đan Đông thành phố 丹東市|丹东市 [Dan1 dong1 shi4], Liaoning
振安 振安 phát âm tiếng Việt:
[Zhen4 an1]
Giải thích tiếng Anh
Zhen'an district of Dandong city 丹東市|丹东市[Dan1 dong1 shi4], Liaoning
振安區 振安区
振幅 振幅
振振有詞 振振有词
振聾發聵 振聋发聩
振臂一呼 振臂一呼
振興 振兴