中文 Trung Quốc
挪
挪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi
để di chuyển
挪 挪 phát âm tiếng Việt:
[nuo2]
Giải thích tiếng Anh
to shift
to move
挪亞 挪亚
挪借 挪借
挪動 挪动
挪用 挪用
挪窩兒 挪窝儿
挫 挫