中文 Trung Quốc
控罪
控罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình sự phí
lời buộc tội
控罪 控罪 phát âm tiếng Việt:
[kong4 zui4]
Giải thích tiếng Anh
criminal charge
accusation
控股 控股
控股公司 控股公司
控規 控规
控辯 控辩
控辯交易 控辩交易
控辯協議 控辩协议