中文 Trung Quốc
接穗
接穗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Scion (chi nhánh hoặc bud ghép vào rootstock)
接穗 接穗 phát âm tiếng Việt:
[jie1 sui4]
Giải thích tiếng Anh
scion (branch or bud that is grafted onto rootstock)
接管 接管
接納 接纳
接線 接线
接線生 接线生
接縫 接缝
接續 接续