中文 Trung Quốc
接收機
接收机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận
Máy thu truyền hình hoặc đài phát thanh
接收機 接收机 phát âm tiếng Việt:
[jie1 shou1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
receiver
TV or radio receiver
接替 接替
接枝 接枝
接案 接案
接泊車 接泊车
接活 接活
接洽 接洽