中文 Trung Quốc
排解
排解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung gian
để tiến hành hoà giải
để làm cho hòa bình
can thiệp
排解 排解 phát âm tiếng Việt:
[pai2 jie3]
Giải thích tiếng Anh
to mediate
to reconcile
to make peace
to intervene
排起長隊 排起长队
排遣 排遣
排遺 排遗
排錯 排错
排長 排长
排除 排除