中文 Trung Quốc
排練
排练
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để luyện tập
diễn tập
排練 排练 phát âm tiếng Việt:
[pai2 lian4]
Giải thích tiếng Anh
to rehearse
rehearsal
排翅 排翅
排舞 排舞
排華 排华
排蕭 排萧
排行 排行
排行榜 排行榜