中文 Trung Quốc
排檢
排检
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sắp xếp cho dễ dàng tìm kiếm
danh mục cho truy
排檢 排检 phát âm tiếng Việt:
[pai2 jian3]
Giải thích tiếng Anh
to arrange for ease of search
to catalogue for retrieval
排毒 排毒
排比 排比
排氣 排气
排氣管 排气管
排水 排水
排水口 排水口