中文 Trung Quốc
排擠
排挤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vào đám đông
để đẩy sang một bên
để thế
排擠 排挤 phát âm tiếng Việt:
[pai2 ji3]
Giải thích tiếng Anh
to crowd out
to push aside
to supplant
排放 排放
排斥 排斥
排查 排查
排槍 排枪
排檔 排档
排檔 排档