中文 Trung Quốc
  • 打對仗 繁體中文 tranditional chinese打對仗
  • 打对仗 简体中文 tranditional chinese打对仗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cạnh tranh
打對仗 打对仗 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 dui4 zhang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to compete