中文 Trung Quốc
  • 扎穿 繁體中文 tranditional chinese扎穿
  • 扎穿 简体中文 tranditional chinese扎穿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đâm
  • để thủng
扎穿 扎穿 phát âm tiếng Việt:
  • [zha1 chuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to prick
  • to puncture