中文 Trung Quốc
  • 扎扎 繁體中文 tranditional chinese扎扎
  • 扎扎 简体中文 tranditional chinese扎扎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) khủng hoảng (của diễu hành chân vv)
扎扎 扎扎 phát âm tiếng Việt:
  • [zha1 zha1]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) crunch (of marching feet etc)