中文 Trung Quốc
  • 才能 繁體中文 tranditional chinese才能
  • 才能 简体中文 tranditional chinese才能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tài năng
  • khả năng
  • năng lực
才能 才能 phát âm tiếng Việt:
  • [cai2 neng2]

Giải thích tiếng Anh
  • talent
  • ability
  • capacity