中文 Trung Quốc
打滾
打滚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quay
打滾 打滚 phát âm tiếng Việt:
[da3 gun3]
Giải thích tiếng Anh
to roll about
打火機 打火机
打火石 打火石
打炮 打炮
打爆 打爆
打牌 打牌
打牙祭 打牙祭