中文 Trung Quốc
打死
打死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giết
để đánh đến chết
打死 打死 phát âm tiếng Việt:
[da3 si3]
Giải thích tiếng Anh
to kill
to beat to death
打殺 打杀
打氣 打气
打氣筒 打气筒
打水漂 打水漂
打油詩 打油诗
打法 打法