中文 Trung Quốc
打槍
打枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắn súng
để thay thế cho sb trong ngồi một kỳ thi
打槍 打枪 phát âm tiếng Việt:
[da3 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
to fire a gun
to substitute for sb in sitting an examination
打樁 打桩
打樁機 打桩机
打橫炮 打横炮
打殺 打杀
打氣 打气
打氣筒 打气筒