中文 Trung Quốc
恐怖襲擊
恐怖袭击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấn công khủng bố
恐怖襲擊 恐怖袭击 phát âm tiếng Việt:
[kong3 bu4 xi2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
terrorist attack
恐怖電影 恐怖电影
恐慌 恐慌
恐慌發作 恐慌发作
恐懼症 恐惧症
恐曠症 恐旷症
恐水病 恐水病