中文 Trung Quốc- 怸
- 怸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- làm mờ các biến thể của 悉 [xi1]
- Ngưu bidentata, một gốc được sử dụng trong y học Trung Quốc, tương đương với 牛膝 [niu2 xi1]
怸 怸 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- obscure variant of 悉[xi1]
- Achyranthes bidentata, a root used in Chinese medicine, equivalent to 牛膝[niu2 xi1]