中文 Trung Quốc
怯場
怯场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải sợ sân khấu
怯場 怯场 phát âm tiếng Việt:
[qie4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
to have stage fright
怯子 怯子
怯弱 怯弱
怯懦 怯懦
怯生生 怯生生
怯羞 怯羞
怯聲怯氣 怯声怯气