中文 Trung Quốc- 戴表
- 戴表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để mặc một chiếc đồng hồ
- một chư đồng âm cho 代表 được sử dụng để tránh kiểm duyệt Internet tại Trung Quốc
戴表 戴表 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to wear a watch
- a homophone for 代表 used to avoid Internet censorship in the PRC