中文 Trung Quốc
戴套
戴套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mang bao cao su
戴套 戴套 phát âm tiếng Việt:
[dai4 tao4]
Giải thích tiếng Anh
to wear a condom
戴奧辛 戴奥辛
戴孝 戴孝
戴安娜 戴安娜
戴帽子 戴帽子
戴月披星 戴月披星
戴有色眼鏡 戴有色眼镜