中文 Trung Quốc
  • 戳 繁體中文 tranditional chinese
  • 戳 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để jab
  • poke
  • đâm
  • để bong gân
  • để cùn
  • để fuck (khiếm nhã)
  • đứng sth thẳng đứng
戳 戳 phát âm tiếng Việt:
  • [chuo1]

Giải thích tiếng Anh
  • to jab
  • to poke
  • to stab
  • to sprain
  • to blunt
  • to fuck (vulgar)
  • to stand sth upright