中文 Trung Quốc
性質命題
性质命题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đề xuất phân loại (logic)
性質命題 性质命题 phát âm tiếng Việt:
[xing4 zhi4 ming4 ti2]
Giải thích tiếng Anh
categorical proposition (logic)
性關係 性关系
性騷擾 性骚扰
性高潮 性高潮
怨不得 怨不得
怨偶 怨偶
怨命 怨命