中文 Trung Quốc
性癮
性瘾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiện tình dục
性癮 性瘾 phát âm tiếng Việt:
[xing4 yin3]
Giải thích tiếng Anh
sexual addiction
性短訊 性短讯
性禁忌 性禁忌
性細胞 性细胞
性腺 性腺
性虐待 性虐待
性行 性行