中文 Trung Quốc
戲弄
戏弄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh lừa
để làm cho niềm vui của
để trêu chọc
戲弄 戏弄 phát âm tiếng Việt:
[xi4 nong4]
Giải thích tiếng Anh
to play tricks on
to make fun of
to tease
戲曲 戏曲
戲法 戏法
戲眼 戏眼
戲票 戏票
戲稱 戏称
戲耍 戏耍