中文 Trung Quốc
戲劇化人格違常
戏剧化人格违常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rối loạn nhân cách histrionic (HPD)
戲劇化人格違常 戏剧化人格违常 phát âm tiếng Việt:
[xi4 ju4 hua4 ren2 ge2 wei2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
histrionic personality disorder (HPD)
戲劇家 戏剧家
戲劇性 戏剧性
戲子 戏子
戲曲 戏曲
戲法 戏法
戲眼 戏眼