中文 Trung Quốc
戰慄
战栗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tremble
rùng mình
戰慄 战栗 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 li4]
Giải thích tiếng Anh
to tremble
shudder
戰戰兢兢 战战兢兢
戰戰慄慄 战战栗栗
戰抖 战抖
戰斗部 战斗部
戰斧 战斧
戰旗 战旗