中文 Trung Quốc
截至
截至
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lên đến (một thời gian)
bởi (một thời gian)
截至 截至 phát âm tiếng Việt:
[jie2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
up to (a time)
by (a time)
截距 截距
截長補短 截长补短
截面 截面
戮 戮
戮力同心 戮力同心
戯 戏