中文 Trung Quốc
截斷
截断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt
截斷 截断 phát âm tiếng Việt:
[jie2 duan4]
Giải thích tiếng Anh
to cut off
截止 截止
截然 截然
截然不同 截然不同
截癱 截瘫
截程序 截程序
截稿 截稿