中文 Trung Quốc
戚友
戚友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân nhân và bạn bè
戚友 戚友 phát âm tiếng Việt:
[qi1 you3]
Giải thích tiếng Anh
relatives and friends
戚屬 戚属
戚戚 戚戚
戚族 戚族
戚誼 戚谊
戛 戛
戛戛 戛戛