中文 Trung Quốc
戒規
戒规
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôn giáo phương châm
điều cấm kỵ
quy tắc
戒規 戒规 phát âm tiếng Việt:
[jie4 gui1]
Giải thích tiếng Anh
religious precept
taboo
rule
戒酒 戒酒
戒除 戒除
戒驕戒躁 戒骄戒躁
戔戔 戋戋
戕 戕
戕害 戕害