中文 Trung Quốc
戒壇
戒坛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi dành cho tu viện thề (ví dụ như bàn thờ)
戒壇 戒坛 phát âm tiếng Việt:
[jie4 tan2]
Giải thích tiếng Anh
the place for monastic vows (e.g. altar)
戒奢崇儉 戒奢崇俭
戒子 戒子
戒律 戒律
戒忌 戒忌
戒慎 戒慎
戒懼 戒惧