中文 Trung Quốc
  • 成蛹 繁體中文 tranditional chinese成蛹
  • 成蛹 简体中文 tranditional chinese成蛹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhộng
  • để trở thành một chrysalis
成蛹 成蛹 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 yong3]

Giải thích tiếng Anh
  • to pupate
  • to become a chrysalis