中文 Trung Quốc
  • 成為 繁體中文 tranditional chinese成為
  • 成为 简体中文 tranditional chinese成为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trở thành
  • để biến thành
成為 成为 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 wei2]

Giải thích tiếng Anh
  • to become
  • to turn into