中文 Trung Quốc
  • 成批 繁體中文 tranditional chinese成批
  • 成批 简体中文 tranditional chinese成批
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trong đợt
  • với số lượng lớn
成批 成批 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 pi1]

Giải thích tiếng Anh
  • in batches
  • in bulk