中文 Trung Quốc
  • 成何體統 繁體中文 tranditional chinese成何體統
  • 成何体统 简体中文 tranditional chinese成何体统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Vụ bê bối!
  • Bất cứ điều gì tiếp theo?
成何體統 成何体统 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 he2 ti3 tong3]

Giải thích tiếng Anh
  • What a scandal!
  • Whatever next?