中文 Trung Quốc
懸掛式滑翔機
悬挂式滑翔机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu lượn
懸掛式滑翔機 悬挂式滑翔机 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 gua4 shi4 hua2 xiang2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
hang-glider
懸案 悬案
懸樑刺股 悬梁刺股
懸殊 悬殊
懸浮 悬浮
懸浮微粒 悬浮微粒
懸浮物 悬浮物