中文 Trung Quốc
  • 懸停 繁體中文 tranditional chinese懸停
  • 悬停 简体中文 tranditional chinese悬停
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • di chuột (máy bay trực thăng, con chuột máy tính vv)
懸停 悬停 phát âm tiếng Việt:
  • [xuan2 ting2]

Giải thích tiếng Anh
  • to hover (helicopter, computer mouse etc)