中文 Trung Quốc
懸停
悬停
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di chuột (máy bay trực thăng, con chuột máy tính vv)
懸停 悬停 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 ting2]
Giải thích tiếng Anh
to hover (helicopter, computer mouse etc)
懸垂 悬垂
懸壺濟世 悬壶济世
懸岩 悬岩
懸崖勒馬 悬崖勒马
懸崖峭壁 悬崖峭壁
懸崖絕壁 悬崖绝壁