中文 Trung Quốc
懷錶
怀表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi xem
懷錶 怀表 phát âm tiếng Việt:
[huai2 biao3]
Giải thích tiếng Anh
pocket watch
懷集 怀集
懷集縣 怀集县
懸 悬
懸垂 悬垂
懸壺濟世 悬壶济世
懸岩 悬岩