中文 Trung Quốc- 懷抱
- 怀抱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để ôm
- để cherish
- trong tâm trí (của gia đình)
- để ôm hôn (cũng hình. một khát vọng lý tưởng, vv)
懷抱 怀抱 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to hug
- to cherish
- within the bosom (of the family)
- to embrace (also fig. an ideal, aspiration etc)