中文 Trung Quốc
  • 懷抱 繁體中文 tranditional chinese懷抱
  • 怀抱 简体中文 tranditional chinese怀抱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ôm
  • để cherish
  • trong tâm trí (của gia đình)
  • để ôm hôn (cũng hình. một khát vọng lý tưởng, vv)
懷抱 怀抱 phát âm tiếng Việt:
  • [huai2 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to hug
  • to cherish
  • within the bosom (of the family)
  • to embrace (also fig. an ideal, aspiration etc)