中文 Trung Quốc
性接觸
性接触
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gặp phải tình dục
性接觸 性接触 phát âm tiếng Việt:
[xing4 jie1 chu4]
Giải thích tiếng Anh
sexual encounter
性教育 性教育
性服務 性服务
性服務產業 性服务产业
性格不合 性格不合
性樂 性乐
性滿足 性满足