中文 Trung Quốc
性價比
性价比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất lượng-giá tỷ lệ
性價比 性价比 phát âm tiếng Việt:
[xing4 jia4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
quality-price ratio
性冷感 性冷感
性冷淡 性冷淡
性別 性别
性別比 性别比
性別角色 性别角色
性別認同障礙 性别认同障碍